Từ điển đồng hồ
Độ chính xác: Thước đo mức độ chính xác của đồng hồ.
Hợp kim: Hỗn hợp của hai hoặc nhiều kim loại được sử dụng để tạo ra vật liệu cụ thể có đặc tính mong muốn.
Biên độ: Mức độ dao động của bánh xe cân bằng trong đồng hồ cơ.
Analog: Phương pháp truyền thống hiển thị thời gian bằng cách sử dụng kim giờ, kim phút và đôi khi là kim giây trên mặt đồng hồ.
Chống từ: Một tính năng bảo vệ chuyển động của đồng hồ khỏi tác động của từ trường.
Khẩu độ: Một lỗ mở trên mặt đồng hồ hiển thị thông tin bổ sung, chẳng hạn như ngày hoặc chu kỳ mặt trăng.
Art Deco: Một phong cách thiết kế phổ biến vào những năm 1920 và 1930, nổi tiếng với hình khối hình học và màu sắc đậm.
Chuyển động tự động: Một chuyển động cơ học tự lên dây cót sử dụng chuyển động tự nhiên của cổ tay người đeo để cung cấp năng lượng cho đồng hồ.
Aventurine: Một loại thủy tinh hoặc thạch anh có tạp chất lấp lánh, thường được dùng làm mặt đồng hồ hoặc đồ trang trí đồng hồ.
Độ chính xác: Thước đo mức độ chính xác của đồng hồ.
Đồng hồ thiên văn: Đồng hồ hiển thị thông tin thiên văn, chẳng hạn như pha Mặt Trăng, chuyển động thủy triều hoặc các sự kiện thiên thể.
Máy đo độ cao: Một tính năng đo độ cao hoặc chiều cao so với mực nước biển.
Báo thức: Chức năng cho phép đồng hồ phát ra âm thanh vào thời điểm đã cài đặt trước.
Lớp phủ chống phản chiếu: Một lớp mỏng được phủ lên mặt kính đồng hồ để giảm phản chiếu và cải thiện khả năng hiển thị.
Chữ số Ả Rập: Các vạch số trên mặt đồng hồ được biểu thị bằng hệ thống chữ số Ả Rập (1, 2, 3, v.v.).
Tai đồng hồ khớp nối: Tai đồng hồ được thiết kế để di chuyển hoặc xoay, giúp đồng hồ vừa vặn hơn với cổ tay người đeo.
Mặt kính Acrylic: Một loại vật liệu nhựa trong suốt được sử dụng làm mặt kính đồng hồ, nhẹ và chống va đập.
Lịch thường niên: Một loại lịch tự động điều chỉnh cho những tháng có 30 hoặc 31 ngày nhưng cần phải điều chỉnh thủ công cho tháng XNUMX.
Thước trắc tinh: Một dụng cụ thiên văn cổ xưa được sử dụng để đo thời gian và xác định vị trí trên trời.
Hệ thống chống sốc: Một cơ chế trong chuyển động của đồng hồ giúp bảo vệ các bộ phận mỏng manh khỏi tác động của va đập và rung động.
Đồng hồ bấm giờ tự động: Đồng hồ tự lên dây cót có chức năng bấm giờ để đo thời gian đã trôi qua.
Mặt số phụ: Một mặt số phụ nhỏ trên đồng hồ hiển thị thông tin bổ sung, chẳng hạn như múi giờ thứ hai hoặc chỉ báo dự trữ năng lượng.
Biến chứng thiên văn: Một biến chứng đồng hồ cực kỳ phức tạp hiển thị thông tin thiên văn, chẳng hạn như vị trí của các thiên thể hoặc phương trình thời gian.
Tay nghề thủ công mỹ nghệ: Các kỹ thuật trang trí được áp dụng cho mặt đồng hồ, vỏ đồng hồ hoặc chuyển động để tăng thêm tính thẩm mỹ.
Điều chỉnh: Quá trình điều chỉnh chuyển động của đồng hồ để đảm bảo độ chính xác của đồng hồ.
Giờ Aloha: Chênh lệch múi giờ giữa Hawaii và Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC-10:00).
Lớp phủ chống phản chiếu: Một lớp phủ mỏng được phủ lên mặt kính đồng hồ để giảm thiểu phản chiếu và cải thiện khả năng hiển thị.
Chống từ tính: Một tính năng bảo vệ chuyển động của đồng hồ khỏi tác động tiêu cực của từ trường.
Tự động lên dây cót: Cơ chế tự động lên dây cót chính của đồng hồ thông qua chuyển động tự nhiên của cổ tay người đeo.
Bánh xe cân bằng: Một bánh xe có trọng lượng trong đồng hồ, dao động qua lại để điều chỉnh thời gian của chuyển động.
Lò xo cân bằng: Một dải kim loại mỏng được cuộn lại và gắn vào bánh xe cân bằng, cung cấp lực phục hồi cho dao động của nó.
Thùng cót: Phần chứa hình trụ trong đồng hồ chứa dây cót chính, nơi lưu trữ và giải phóng năng lượng để cung cấp cho chuyển động.
Viền đồng hồ: Vòng bao quanh mặt đồng hồ có thể đứng yên hoặc xoay để thực hiện nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như đo thời gian đã trôi qua hoặc tính toán các múi giờ bổ sung.
Cầu: Một tấm hoặc cấu trúc hỗ trợ giữ các bộ phận khác nhau của chuyển động đồng hồ tại đúng vị trí.
Vòng đeo tay: Một dải kim loại hoặc dây đeo gắn vào vỏ đồng hồ và đeo quanh cổ tay.
Kim Breguet: Một kiểu kim đồng hồ đặc trưng với phần đầu rỗng hình quả táo.
Khóa: Một thiết bị nhỏ dùng để cài dây đeo đồng hồ hoặc vòng đeo tay quanh cổ tay.
Chuyển động đệm: Một loại chuyển động tự động sử dụng rô-to có lò xo để tạo ra chuyển động lên dây cót có đệm.
Tinh thể cong: Tinh thể đồng hồ cong mang lại tính thẩm mỹ độc đáo và cải thiện khả năng hiển thị từ nhiều góc độ khác nhau.
Calibre: Kiểu máy hoặc loại chuyển động cụ thể được sử dụng trong đồng hồ.
Lịch: Một chức năng hiển thị thông tin ngày, tháng, năm và đôi khi là năm nhuận.
Núm vặn Canteen: Núm vặn vặn chặt có nắp bảo vệ, thường thấy trên đồng hồ lặn để tăng khả năng chống nước.
Carat: Đơn vị đo lường dùng để biểu thị trọng lượng của đá quý, một carat bằng 200 miligam.
Carrousel: Một bệ xoay giữ bộ phận điều chỉnh của đồng hồ, tương tự như tourbillon nhưng có cơ chế khác.
Vỏ đồng hồ: Lớp vỏ ngoài bảo vệ bộ máy đồng hồ và giữ mặt đồng hồ, kim đồng hồ và mặt kính.
Nắp sau: Nắp sau của vỏ đồng hồ có thể mở ra để tiếp cận bộ máy hoặc giữ nguyên để chống nước.
Gốm: Một loại vật liệu cứng và chống trầy xước được sử dụng trong vỏ đồng hồ, vành và dây đeo.
Champlevé: Một kỹ thuật trang trí trong đó các phần lõm của bề mặt kim loại được phủ men hoặc các vật liệu khác.
Vòng chương: Vòng hoặc thang đo nằm ở mép ngoài của mặt đồng hồ, hiển thị các vạch phút hoặc giây.
Đục: Quá trình khắc các họa tiết hoặc hoa văn trang trí trên vỏ đồng hồ hoặc bộ máy đồng hồ.
Chuông: Một cơ chế trong đồng hồ tạo ra âm thanh có thể nghe được, chẳng hạn như tiếng chuông báo thức hoặc tiếng chuông báo phút.
Đồng hồ bấm giờ: Đồng hồ có chức năng bấm giờ tích hợp có thể đo thời gian đã trôi qua.
Đồng hồ bấm giờ: Một chiếc đồng hồ có độ chính xác cao đã vượt qua thử nghiệm nghiêm ngặt của một tổ chức chính thức, chẳng hạn như COSC.
Côtes de Genève: Một họa tiết trang trí gồm các đường thẳng song song thường thấy trên các tấm và cầu của bộ máy đồng hồ cao cấp.
Núm điều chỉnh: Núm nhỏ ở bên hông vỏ đồng hồ dùng để chỉnh giờ, ngày tháng và lên dây cót cho đồng hồ.
Pha lê: Lớp phủ trong suốt bảo vệ mặt đồng hồ. Nó có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như sapphire, khoáng chất hoặc acrylic.
Cyclops: Một thấu kính lúp thường được đặt ở trên cùng của cửa sổ ngày để tăng khả năng đọc.
Chạm khắc hoa văn Damaskeen: Một kỹ thuật trang trí trong đó các hoa văn phức tạp được khắc trên bề mặt chuyển động của đồng hồ.
Cửa sổ ngày: Một cửa sổ nhỏ trên mặt đồng hồ hiển thị ngày hiện tại.
Day-Date: Đồng hồ hiển thị cả thứ trong tuần và ngày.
Chỉ báo ngày-đêm: Một tính năng cho biết hiện tại là ngày hay đêm, thường được biểu thị bằng một đĩa quay có hình mặt trời và mặt trăng.
Khóa triển khai: Một loại khóa đồng hồ có thể mở ra để đóng chặt một cách an toàn và thoải mái.
Mặt đồng hồ: Mặt đồng hồ dùng để hiển thị thời gian và các chức năng khác.
Màn hình kỹ thuật số: Một loại màn hình đồng hồ sử dụng số hoặc ký hiệu để chỉ thời gian và các chức năng khác.
Đồng hồ thợ lặn: Đồng hồ được thiết kế riêng để sử dụng dưới nước, thường có khả năng chống nước tốt hơn và có các tính năng như vành xoay một chiều và vạch phát quang.
Múi giờ kép: Tính năng cho phép đồng hồ hiển thị thời gian ở hai múi giờ khác nhau cùng một lúc.
Ebauche: Bộ máy cơ bản do nhà sản xuất đồng hồ sản xuất, sau đó được sửa đổi và trang trí để tạo ra một mẫu đồng hồ cụ thể.
Lệch tâm: Thuật ngữ dùng để mô tả vị trí hoặc sự căn chỉnh của một số bộ phận đồng hồ cố tình lệch tâm hoặc không ở giữa.
Cơ điện: Một loại chuyển động đồng hồ kết hợp các thành phần điện tử với các yếu tố cơ học.
Bộ thoát: Cơ chế trong đồng hồ kiểm soát việc giải phóng năng lượng cho bánh xe cân bằng, điều chỉnh việc giữ giờ.
Mặt sau đồng hồ trong suốt: Mặt sau đồng hồ trong suốt cho phép người đeo có thể quan sát chuyển động của đồng hồ.
Mặt đồng hồ: Mặt trước của đồng hồ, thường là mặt đồng hồ.
Flyback Chronograph: Chức năng bấm giờ cho phép người dùng thiết lập lại và khởi động lại đồng hồ bấm giờ chỉ bằng một nút nhấn.
Tần số: Tốc độ dao động của chuyển động đồng hồ, thường được đo bằng số dao động mỗi giờ (vph).
Fusee: Một thiết bị hình nón được sử dụng trong đồng hồ cơ để cung cấp lực liên tục cho chuyển động khi dây cót chính được tháo ra.
Mặt đồng hồ mạ điện: Mặt đồng hồ được xử lý hóa học hoặc mạ điện để đạt được màu sắc hoặc độ hoàn thiện cụ thể.
Dấu chứng nhận Geneva: Dấu chứng nhận được trao cho những chiếc đồng hồ được sản xuất tại bang Geneva, Thụy Sĩ, cho thấy chất lượng hoàn thiện và tay nghề thủ công cao.
GMT: Viết tắt của Giờ chuẩn Greenwich, biểu thị giờ chuẩn tại Kinh tuyến gốc.
Grande Sonnerie: Một cơ chế điểm chuông phức tạp trong đồng hồ tự động báo giờ và 15 phút.
Guilloché: Một kỹ thuật trang trí trong đó các hoa văn phức tạp được khắc trên bề mặt mặt đồng hồ hoặc vỏ đồng hồ.
Hacking: Tính năng dừng chuyển động của kim giây khi núm điều chỉnh được kéo ra, cho phép cài đặt thời gian chính xác.
Dây tóc: Một lò xo mỏng, cuộn dao động cùng bánh xe cân bằng để điều chỉnh thời gian của đồng hồ.
Lên dây cót bằng tay: Một bộ máy đồng hồ đòi hỏi phải lên dây cót bằng tay bằng cách xoay núm điều chỉnh để cung cấp năng lượng cho dây cót chính.
Đồng hồ học: Nghiên cứu và khoa học về cách tính thời gian và nghệ thuật chế tạo đồng hồ.
Kim giờ: Kim trên đồng hồ chỉ giờ hiện tại trên mặt đồng hồ.
Bộ máy lai: Bộ máy đồng hồ kết hợp cả linh kiện cơ học và linh kiện điện tử.
Vạch chỉ giờ: Các vạch chỉ giờ trên mặt đồng hồ.
Bộ máy nội bộ: Bộ máy đồng hồ được thiết kế, phát triển và sản xuất bởi cùng một thương hiệu đồng hồ.
Incabloc: Hệ thống chống sốc được sử dụng trong đồng hồ cơ để bảo vệ các bộ phận mỏng manh khỏi bị hư hại do va chạm hoặc rung động.
Dây đeo có thể thay đổi: Dây đeo đồng hồ hoặc vòng đeo tay có thể dễ dàng hoán đổi hoặc thay đổi để tùy chỉnh giao diện của đồng hồ.
Đá quý: Đá quý tổng hợp hoặc tự nhiên nhỏ được sử dụng làm vòng bi trong chuyển động để giảm ma sát và tăng độ bền.
Giờ nhảy: Một tính năng hiển thị giờ trong một ô cửa sổ hoặc lỗ hổng riêng biệt, thay đổi ngay lập tức vào đầu mỗi giờ.
Jumbo: Chỉ vỏ đồng hồ hoặc mặt đồng hồ có kích thước lớn hơn, thường vượt quá kích thước tiêu chuẩn.
Vòng tay Jubilee: Một loại vòng tay đồng hồ đặc trưng với thiết kế năm mắt xích, nổi tiếng về tính linh hoạt và thoải mái.
Giây nhảy: Một chức năng hiển thị giây theo từng bước rời rạc hoặc "nhảy" thay vì theo từng bước liên tục mượt mà.
Đính đá quý: Quá trình gắn đá quý vào vỏ đồng hồ, mặt đồng hồ hoặc vành đồng hồ bằng chốt hoặc các giá đỡ khác.
Ngày Julian: Một hệ thống gán một số duy nhất cho mỗi ngày trong năm, được sử dụng trong một số đồng hồ để chỉ ngày.
JLC: Viết tắt của Jaeger-LeCoultre, một nhà sản xuất đồng hồ nổi tiếng của Thụy Sĩ.
Jump Hour: Một chức năng hiển thị giờ trên đĩa quay hoặc màn hình kỹ thuật số, thay đổi ngay lập tức vào đầu mỗi giờ.
Jour: Từ tiếng Pháp có nghĩa là "ngày", thường được sử dụng trong chế tạo đồng hồ để chỉ chức năng hiển thị ngày-thứ.
Lỗ chân kính: Một lỗ nhỏ được gia công chính xác trên bộ máy đồng hồ, nơi đặt ổ chân kính để giảm ma sát.
Jubilee: Phiên bản kỷ niệm hoặc ăn mừng của một mẫu đồng hồ, thường được đánh dấu bằng các yếu tố thiết kế đặc biệt hoặc sản xuất giới hạn.
Bộ thoát bằng đá quý: Cơ chế thoát trong chuyển động đồng hồ kết hợp ổ trục đá quý tổng hợp hoặc tự nhiên để giảm ma sát.
Đồng hồ lên dây cót bằng chìa khóa: Một loại đồng hồ cần có chìa khóa lên dây cót đặc biệt để lên dây cót chính.
Cơ chế không cần chìa khóa: Cơ chế trong đồng hồ cho phép lên dây cót và cài đặt thời gian mà không cần dùng chìa khóa lên dây cót.
Đồng hồ Kinetic: Một loại đồng hồ sử dụng chuyển động của cánh tay người đeo để tạo ra và lưu trữ năng lượng, giúp đồng hồ hoạt động.
Kish: Một loại bột mài mòn dùng để đánh bóng và hoàn thiện các bộ phận của đồng hồ.
Kronometer: Thuật ngữ dùng để mô tả đồng hồ đã được một đài quan sát chính thức chứng nhận là có độ chính xác cao.
Dạ quang: Chỉ kim đồng hồ, vạch chỉ giờ hoặc mặt đồng hồ được phủ một chất phát sáng trong bóng tối, thường sử dụng vật liệu phát quang.
Lume: Viết tắt của từ phát quang, dùng để chỉ vật liệu phát sáng được sử dụng trên kim đồng hồ, vạch chỉ giờ hoặc mặt đồng hồ.
Chu kỳ Mặt Trăng: Một tính năng phức tạp trên đồng hồ hiển thị chu kỳ hiện tại của Mặt Trăng, thường thông qua đĩa quay hoặc mặt số phụ.
Lépine: Một loại đồng hồ bỏ túi hoặc thiết kế chuyển động đặc trưng với núm điều chỉnh và cơ chế lên dây cót nằm ở vị trí 12 giờ thay vì ở bên cạnh.
Phiên bản giới hạn: Một chiếc đồng hồ được sản xuất với số lượng hạn chế, thường có một số cụ thể được gán cho mỗi chiếc, khiến nó trở nên độc quyền và đáng sưu tầm hơn.
Dự trữ năng lượng dài: Đồng hồ có thể chạy trong thời gian dài mà không cần lên dây cót hoặc bổ sung năng lượng.
Đồng hồ xa xỉ: Đồng hồ cao cấp thường được chế tác bằng vật liệu tinh xảo, tay nghề thủ công đặc biệt và thường gắn liền với các thương hiệu uy tín.
Lên dây cót thủ công: Một chiếc đồng hồ phải lên dây cót thủ công bằng cách xoay núm điều chỉnh để lên dây cót chính và cung cấp năng lượng cho bộ máy.
Đồng hồ cơ: Đồng hồ hoạt động bằng bộ máy cơ học, thường được cung cấp năng lượng bởi dây cót chính và được điều chỉnh bằng bánh xe cân bằng.
Micro-rotor: Một hệ thống lên dây cót tự động thu nhỏ trong đồng hồ sử dụng một vật nặng dao động nhỏ để lên dây cót chính.
Đồng hồ điểm chuông phút: Một chiếc đồng hồ cực kỳ phức tạp có thể báo giờ, 15 phút và phút theo yêu cầu, thường thông qua một loạt búa và cồng.
Moon Phase: Một chức năng phức tạp của đồng hồ hiển thị pha hiện tại của mặt trăng khi nó xuất hiện trên bầu trời.
Chuyển động: Cơ chế bên trong của đồng hồ cung cấp năng lượng cho chức năng tính giờ. Nó bao gồm các thành phần như dây cót chính, bánh xe cân bằng, bộ thoát và bánh răng.
Dây cót chính: Một lò xo cuộn trong đồng hồ có chức năng lưu trữ năng lượng khi lên cót và giải phóng dần năng lượng đó để cung cấp năng lượng cho chuyển động.
Từ tính: Sự hiện diện của từ trường có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ cơ. Đồng hồ chống từ được thiết kế để chống lại các lực từ này.
Tinh thể khoáng: Một loại tinh thể đồng hồ được làm từ kính khoáng cứng có khả năng chống trầy xước tốt.
Nhiều múi giờ: Đồng hồ hiển thị thời gian ở nhiều múi giờ cùng lúc, thường thông qua việc sử dụng thêm mặt số phụ hoặc đĩa xoay.
Dây đeo NATO: Một loại dây đeo bằng nylon ban đầu được phát triển cho mục đích sử dụng trong quân đội, đặc trưng bởi thiết kế bền và có thể điều chỉnh với nhiều vòng.
Chữ số: Các ký hiệu hoặc ký tự được sử dụng trên mặt đồng hồ để chỉ giờ, thường là chữ số Ả Rập hoặc La Mã.
Xà cừ: Còn được gọi là xà cừ, là vật liệu thường được dùng trên mặt đồng hồ, nổi tiếng vì vẻ ngoài óng ánh.
Không từ tính: Chỉ đồng hồ hoặc các bộ phận của đồng hồ không bị ảnh hưởng bởi từ trường và có thể duy trì độ chính xác ngay cả khi tiếp xúc với lực từ.
Giờ bình thường: Còn được gọi là giờ chuẩn, ám chỉ hệ thống giờ 12 giờ thông thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Đai ốc: Một thiết bị khóa ren nhỏ được sử dụng trong chế tạo đồng hồ để cố định các bộ phận khác nhau, chẳng hạn như núm điều chỉnh hoặc ốc vít.
Đồng hồ bấm giờ Observatory: Đồng hồ đã trải qua các bài kiểm tra độ chính xác và nhận được chứng nhận từ một đài quan sát chính thức về độ chính xác của nó.
Oechslin, Ludwig: Một thợ làm đồng hồ và chuyên gia chế tạo đồng hồ nổi tiếng với những thiết kế đồng hồ sáng tạo và những đóng góp cho ngành công nghiệp này.
Đồng hồ hở: Thiết kế đồng hồ có phần khoét hoặc lỗ trên mặt đồng hồ, để lộ bánh xe cân bằng hoặc các bộ phận bên trong khác của bộ máy.
Dao động: Chuyển động qua lại của bánh xe cân bằng trong đồng hồ cơ, giúp điều chỉnh chức năng đo thời gian.
Overcoil: Một hình dạng cong đặc biệt được thiết kế cho dây tóc trong bộ máy đồng hồ để cải thiện tính đồng bộ và độ chính xác của nó.
Vỏ Oyster: Một loại thiết kế vỏ đồng hồ do Rolex giới thiệu, nổi tiếng với khả năng chống nước và núm điều chỉnh vặn chặt.
Lịch vạn niên: Một chức năng đồng hồ cực kỳ phức tạp, hiển thị ngày, thứ trong tuần, tháng và chu kỳ năm nhuận, tự động điều chỉnh theo các tháng có độ dài khác nhau và năm nhuận.
Dự trữ năng lượng: Khoảng thời gian đồng hồ cơ có thể chạy mà không cần lên dây cót, thường được biểu thị bằng mặt số phụ hoặc kim trên mặt đồng hồ.
PVD (Phủ lắng hơi vật lý): Một quy trình phủ được sử dụng để tạo ra một lớp mỏng, bền trên vỏ đồng hồ hoặc các bộ phận, mang lại khả năng bảo vệ tốt hơn và nhiều lựa chọn màu sắc khác nhau.
Thang đo nhịp mạch: Một thang đo thường thấy trên đồng hồ bấm giờ cho phép đo nhịp mạch của bệnh nhân.
Nút bấm: Nút trên đồng hồ bấm giờ dùng để bắt đầu, dừng và thiết lập lại chức năng tính giờ.
Bộ máy thạch anh: Một loại bộ máy trong đồng hồ dựa vào tinh thể thạch anh để điều chỉnh thời gian, được biết đến với độ chính xác và hoạt động bằng pin.
Cài đặt ngày nhanh: Một tính năng trong đồng hồ cho phép điều chỉnh nhanh chóng hiển thị ngày, thường thực hiện bằng cách kéo núm điều chỉnh ra vị trí cụ thể và xoay.
Tháo lắp nhanh: Một cơ chế hoặc hệ thống cho phép tháo hoặc gắn dây đeo đồng hồ hoặc vòng đeo tay dễ dàng và nhanh chóng mà không cần dụng cụ.
Rattrapante (hay Split-Seconds): Một loại đồng hồ bấm giờ phức tạp có thêm một kim trung tâm, cho phép đo các khoảng thời gian trung gian hoặc nhiều khoảng thời gian.
Rehaut: Phần mép trong hoặc vành của mặt đồng hồ bao quanh mặt đồng hồ, thường có vạch chỉ giờ hoặc các vạch bổ sung khác.
Bộ điều chỉnh: Một loại đồng hồ hiển thị thời gian trong đó kim giờ, kim phút và kim giây được đặt trên các mặt số phụ hoặc trục riêng biệt, giúp cải thiện khả năng đọc.
Reserve de Marche: Một chỉ báo dự trữ năng lượng cho biết thời gian chạy còn lại của đồng hồ cơ trước khi cần phải lên dây cót lại.
Quay ngược: Một loại biến chứng khi kim di chuyển theo một cung tròn rồi nhảy trở lại vị trí ban đầu thay vì quay một vòng hoàn chỉnh.
Vành xoay: Vành trên đồng hồ có thể xoay, thường được sử dụng cho mục đích tính thời gian, chẳng hạn như đo thời gian đã trôi qua hoặc theo dõi các múi giờ bổ sung.
Mặt kính Sapphire: Một loại mặt kính đồng hồ có độ bền cao và chống trầy xước được làm từ sapphire tổng hợp, nổi tiếng với độ trong suốt và khả năng chống hư hại.
Núm vặn vặn chặt: Núm vặn trên đồng hồ có thể vặn chặt vào vỏ đồng hồ để tăng khả năng chống nước.
Đồng hồ Skeleton: Đồng hồ có mặt đồng hồ và vỏ trong suốt, phô bày bộ máy phức tạp bên trong.
Mặt số phụ: Mặt số nhỏ hơn bên trong mặt số chính của đồng hồ, thường được dùng để hiển thị các tính năng bổ sung như múi giờ thứ hai, ngày tháng hoặc chức năng bấm giờ.
Mặt đồng hồ Sunburst: Mặt đồng hồ có kết cấu với các đường tỏa sáng, tạo hiệu ứng lấp lánh gợi nhớ đến ánh sáng mặt trời.
Super-LumiNova: Một loại vật liệu phát quang phổ biến được sử dụng trên kim đồng hồ, vạch chỉ giờ và mặt đồng hồ để tăng khả năng hiển thị trong điều kiện ánh sáng yếu.
Kim giây quét: Kim dài ở giữa đồng hồ chỉ giây, chuyển động trơn tru và liên tục thay vì tích tắc.
Máy đo tốc độ: Một thang đo trên vành đồng hồ hoặc mặt đồng hồ cho phép đo tốc độ dựa trên tính toán thời gian và khoảng cách.
Tourbillon: Một biến chứng cực kỳ phức tạp và hấp dẫn về mặt thị giác trong một chiếc đồng hồ, có tác dụng chống lại tác động của trọng lực lên chuyển động bằng cách đặt bộ thoát trong một lồng quay.
Titan: Một loại kim loại nhẹ và bền thường được dùng làm vỏ đồng hồ và dây đeo do có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn.
Tonneau: Hình dạng vỏ đồng hồ đặc trưng bởi thiết kế giống như thùng rượu với các cạnh cong và các đầu thường tròn.
Tổng thời gian: Mặt số phụ hoặc cơ chế bổ sung trên đồng hồ hiển thị thời gian đã trôi qua tích lũy cho các chức năng như bấm giờ hoặc múi giờ kép.
Tritium: Một loại vật liệu phóng xạ trước đây được sử dụng trong mặt đồng hồ phát quang, hiện nay phần lớn được thay thế bằng các vật liệu thay thế không phóng xạ như Super-LumiNova.
Định dạng mười hai giờ: Hệ thống hiển thị thời gian dựa trên chu kỳ 12 giờ, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày trái ngược với định dạng 24 giờ.
UTC (Giờ Phối hợp Quốc tế): Chuẩn thời gian chính được sử dụng trên toàn thế giới, thường được gọi là Giờ trung bình Greenwich (GMT), đóng vai trò là tham chiếu để tính giờ ở các múi giờ khác nhau.
Siêu mỏng: Mô tả một chiếc đồng hồ hoặc bộ máy có độ mỏng đặc biệt, thường đạt được nhờ thiết kế sáng tạo và sử dụng các thành phần mỏng.
Vành bezel đơn hướng: Vành bezel trên đồng hồ lặn chỉ xoay theo một hướng, thường là ngược chiều kim đồng hồ, để đo thời gian trôi qua dưới nước và ngăn ngừa việc xoay vô tình.
Giờ quốc tế: Một tính năng hoặc tiện ích phức tạp trong đồng hồ cho phép hiển thị đồng thời giờ hiện tại ở nhiều múi giờ.
Urushi: Một kỹ thuật sơn mài truyền thống của Nhật Bản thường được sử dụng trên mặt đồng hồ cao cấp, nổi tiếng với lớp sơn bóng, đẹp mắt và tay nghề thủ công tinh xảo.
Độ rung mỗi giờ (VPH): Một phép đo được sử dụng để chỉ tần số mà bánh xe cân bằng dao động trong đồng hồ cơ. Nó thường được thể hiện bằng nhịp mỗi giờ.
Valjoux: Một nhà sản xuất bộ máy đồng hồ nổi tiếng của Thụy Sĩ, được biết đến với việc sản xuất ra những bộ máy bấm giờ chất lượng cao được sử dụng bởi nhiều thương hiệu đồng hồ khác nhau.
Phá hoại: Hành vi cố ý làm hỏng hoặc làm biến dạng đồng hồ hoặc các bộ phận của đồng hồ.
Độ rung: Sự dao động hoặc chuyển động qua lại của bánh xe cân bằng trong đồng hồ cơ, thường được đo bằng số lần rung động mỗi giờ (VPH).
Đồng hồ cổ: Chỉ những chiếc đồng hồ có tuổi đời ít nhất 20-30 năm, thường được săn đón vì giá trị lịch sử, thiết kế và tính sưu tầm.
Biến chứng thị giác: Các tính năng bổ sung trên mặt đồng hồ hoặc màn hình giúp tăng tính thẩm mỹ, chẳng hạn như pha mặt trăng hoặc chỉ báo dự trữ năng lượng.
Khả năng chống nước: Khả năng đồng hồ chịu được nước ở độ sâu nhất định mà không bị nước xâm nhập vào vỏ đồng hồ.
Lên dây cót: Hành động cung cấp năng lượng thủ công hoặc tự động cho dây cót chính của đồng hồ để cung cấp năng lượng cho chuyển động.
Núm vặn lên dây cót: Núm vặn ở bên hông vỏ đồng hồ dùng để lên dây cót chính và cài đặt thời gian.
Giờ thế giới: Một chức năng phức tạp của đồng hồ cho phép hiển thị đồng thời thời gian ở nhiều múi giờ trên khắp thế giới.
Đồng hồ đeo tay: Đồng hồ được thiết kế để đeo trên cổ tay, thường có dây đeo hoặc vòng đeo tay.
Yếu tố X: Thuật ngữ dùng để mô tả chất lượng vô hình hoặc sức hấp dẫn độc đáo của một chiếc đồng hồ giúp nó nổi bật hơn so với những chiếc khác, thường mang tính chủ quan và khó xác định.
Vàng vàng: Một loại vàng thường được dùng làm vỏ đồng hồ và vòng đeo tay, nổi tiếng với màu vàng ấm áp và rực rỡ.
Zenith: Một nhà sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ uy tín, nổi tiếng với việc sản xuất các bộ máy cơ và đồng hồ chất lượng cao.
Múi giờ: Giờ địa phương trong một khu vực địa lý hoặc múi giờ cụ thể.
WATCHASER TRANG WEB CHÍNH THỨC
watchaser.com
ar.watchaser.com
bg.watchaser.com
zh-cn.watchaser.com
zh-tw.watchaser.com
hr.watchaser.com
cs.watchaser.com
da.watchaser.com
nl.watchaser.com
fi.watchaser.com
fr.watchaser.com
de.watchaser.com
el.watchaser.com
Xin chào.watchaser.com
it.watchaser.com
ja.watchaser.com
ko.watchaser.com
no.watchaser.com
pl.watchaser.com
pt.watchaser.com
ro.watchaser.com
ru.watchaser.com
es.watchaser.com
sv.watchaser.com
ca.watchaser.com
tl.watchaser.com
iw.watchaser.com
id.watchaser.com
lv.watchaser.com
lt.watchaser.com
sr.watchaser.com
sk.watchaser.com
sl.watchaser.com
uk.watchaser.com
vi.watchaser.com
sq.watchaser.com
et.watchaser.com
gl.watchaser.com
hu.watchaser.com
mt.watchaser.com
th.watchaser.com
tr.watchaser.com
fa.watchaser.com
af.watchaser.com
ms.watchaser.com
sw.watchaser.com
ga.watchaser.com
cy.watchaser.com
is.watchaser.com
mk.watchaser.com
yi.watchaser.com
hy.watchaser.com
az.watchaser.com
eu.watchaser.com
ka.watchaser.com
ht.watchaser.com
ur.watchaser.com
bn.watchaser.com
bs.watchaser.com
ceb.watchaser.com
eo.watchaser.com
gu.watchaser.com
ha.watchaser.com
hmn.watchaser.com
ig.watchaser.com
jw.watchaser.com
kn.watchaser.com
km.watchaser.com
lo.watchaser.com
la.watchaser.com
mi.watchaser.com
mr.watchaser.com
mn.watchaser.com
ne.watchaser.com
pa.watchaser.com
so.watchaser.com
ta.watchaser.com
te.watchaser.com
yo.watchaser.com
zu.watchaser.com
my.watchaser.com
ny.watchaser.com
kk.watchaser.com
mg.watchaser.com
ml.watchaser.com
si.watchaser.com
st.watchaser.com
su.watchaser.com
tg.watchaser.com
uz.watchaser.com
am.watchaser.com
co.watchaser.com
haw.watchaser.com
ku.watchaser.com
ky.watchaser.com
lb.watchaser.com
ps.watchaser.com
sm.watchaser.com
gd.watchaser.com
sn.watchaser.com
sd.watchaser.com
fy.watchaser.com
xh.watchaser.com